Yếu tố tăng trưởng nội mạch là gì? Các nghiên cứu khoa học

Yếu tố tăng trưởng nội mạch là protein và phân tử tín hiệu ngoại bào quan trọng điều hoà quá trình angiogenesis bằng cách gắn kết với các receptor tyrosine kinase trên màng tế bào nội mô. Chúng kích thích tăng sinh, di cư và biệt hóa tế bào nội mô thiết yếu cho phát triển phôi, tái tạo vết thương và duy trì cân bằng sinh mạch trong mô bình thường.

Khái niệm yếu tố tăng trưởng nội mạch

Yếu tố tăng trưởng nội mạch (angiogenic growth factor) là protein hoặc phân tử tín hiệu ngoại bào đóng vai trò chủ chốt trong quá trình hình thành mạch máu mới (angiogenesis). Chúng tác động trực tiếp lên tế bào nội mô thông qua tương tác với các receptor đặc hiệu, điều phối quá trình tăng sinh, di chuyển và biệt hóa tế bào nội mô mạch máu.

Quá trình sinh mạch do các yếu tố này kích hoạt rất cần thiết trong phát triển phôi thai, phục hồi mô sau tổn thương và tái tạo vết thương. Đồng thời, cân bằng giữa yếu tố tăng trưởng nội mạch và các chất ức chế angiogenesis duy trì trạng thái tĩnh mạch ổn định, tránh tình trạng mạch máu tăng sinh quá mức hoặc bị thoái hóa.

Cân bằng này bị phá vỡ trong nhiều bệnh lý: thiếu hụt yếu tố sinh mạch dẫn đến hoại tử mô, trong khi tăng sinh quá mức có thể tạo điều kiện cho sự phát triển khối u. Do vậy, nghiên cứu đặc tính và cơ chế hoạt động của các yếu tố này là nền tảng cho cả liệu pháp tái tạo mô và quan trị ung thư.

Phân loại yếu tố tăng trưởng nội mạch

Các yếu tố tăng trưởng nội mạch được chia thành nhiều họ chính, mỗi họ lại bao gồm các isoform hoặc thành viên khác nhau:

  • VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor): bao gồm VEGF-A, VEGF-B, VEGF-C, VEGF-D, PlGF. Đây là họ quan trọng nhất, điều hòa thông qua receptor VEGFR-1, VEGFR-2.
  • FGF (Fibroblast Growth Factor): FGF-1 (aFGF), FGF-2 (bFGF) chủ yếu kích thích tế bào nội mô và nguyên bào sợi, tham gia quá trình sửa chữa mô và sinh mạch.
  • Angiopoietin: Ang-1, Ang-2 liên kết với receptor Tie2, điều chỉnh tính ổn định và tính thấm của mạch máu.
  • PDGF (Platelet-Derived Growth Factor), HGF (Hepatocyte Growth Factor) và một số cytokine như TGF-β góp phần điều hòa giai đoạn sau của angiogenesis, như định hình ổn định thành mạch.
Họ yếu tốIsoform chínhReceptor đíchVai trò chủ yếu
VEGFVEGF-A, VEGF-B, VEGF-CVEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3Kích thích tăng sinh và di cư tế bào nội mô
FGFFGF-1, FGF-2FGFR1–4Sửa chữa mô, hỗ trợ sinh mạch
AngiopoietinAng-1, Ang-2Tie2Điều chỉnh tính ổn định và tính thấm mạch
PDGF/HGFPDGF-BB, HGFPDGFR-β, c-MetỔn định mạch, tương tác với tế bào cơ trơn

Sự khác biệt trong cấu trúc ligand–receptor và mức độ biểu hiện trong mô đích quyết định đặc tính sinh học và khả năng ứng dụng trị liệu của từng họ yếu tố.

Cơ chế tín hiệu và phân tử

Yếu tố tăng trưởng nội mạch khởi đầu tín hiệu khi liên kết với receptor tyrosine kinase (RTK) trên màng tế bào nội mô. Quá trình liên kết có thể diễn ra theo phương trình hóa học:

L+RkoffkonLRL + R \xrightleftharpoons[k_{\text{off}}]{k_{\text{on}}} LR

Trong đó, kon và koff lần lượt là hằng số tạo phức và phân ly. Sau khi ligand – receptor hình thành, receptor tự phosphoryl hóa và kích hoạt các đường dẫn tín hiệu nội bào chính như MAPK/ERK, PI3K/Akt và PLCγ.

Đường dẫn MAPK/ERK thúc đẩy tăng sinh tế bào qua chu trình tế bào, trong khi PI3K/Akt tăng cường khả năng sống sót và di chuyển tế bào nội mô. Đồng thời, PLCγ thúc đẩy tái tổ chức bộ xương tế bào, hỗ trợ di cư và hình thành ống mạch.

  • MAPK/ERK: Điều hòa phiên mã gen tăng sinh.
  • PI3K/Akt: Ức chế apoptosis, tăng tính di động tế bào.
  • PLCγ: Tăng canxi nội bào, hỗ trợ kết cấu cytoskeleton.

Cơ chế điều hòa ngược thông qua các yếu tố ức chế như thrombospondin-1 hoặc angiostatin giúp chấm dứt tín hiệu sinh mạch sau khi mạch mới được hình thành ổn định.

Phương pháp đo lường và đánh giá

Định lượng mức độ biểu hiện yếu tố tăng trưởng nội mạch và đánh giá chức năng mạch máu mới có thể thực hiện bằng các kỹ thuật in vitro và in vivo:

  • In vitro:
    • ELISA: đo lượng protein trong dịch nuôi cấy.
    • Western blot: xác định mức độ phosphoryl hóa receptor.
    • qPCR: đánh giá biểu hiện mRNA của ligand và receptor.
  • Thử nghiệm chức năng tế bào nội mô:
    • Migration assay (Boyden chamber, scratch wound).
    • Tube formation assay trên nền Matrigel.
Kỹ thuậtĐo lườngỨng dụng
ELISALượng protein ligandĐịnh lượng yếu tố sinh mạch trong mẫu huyết thanh
Western blotPhospho-receptorPhân tích hoạt tính receptor
Tube formation assaySố ống mạch hình thànhĐánh giá khả năng tạo mạch

In vivo, các mô hình Matrigel plug hoặc chuột mắt non (retinal angiogenesis assay) và khối u cấy ghép (tumor xenograft) cho phép quan sát sinh mạch trong bối cảnh tổ chức đầy đủ, đồng thời đánh giá tính khả dụng sinh học và tác dụng điều trị của các phân tử tác động lên angiogenesis.

Ứng dụng in vivo và mô hình nghiên cứu

Các mô hình in vivo đánh giá chức năng thực sự của yếu tố tăng trưởng nội mạch trong môi trường mô đầy đủ phức hợp. Mô hình Matrigel plug là thử nghiệm phổ biến, trong đó gel chứa yếu tố tăng trưởng được cấy dưới da chuột, đánh giá sự xâm nhập tế bào nội mô và hình thành mạch mới sau 7–14 ngày.

Thử nghiệm angiogenesis võng mạc chuột (retinal angiogenesis assay) sử dụng mắt non của chuột sơ sinh để quan sát trực tiếp sự tăng sinh mạch máu. Phương pháp này cho phép đo lường nhanh các chỉ số như độ dài mạch, số nhánh và diện tích phủ mạch.

Mô hình u ghép (tumor xenograft) kết hợp tế bào khối u người và chuột suy giảm miễn dịch, giúp đánh giá vai trò của yếu tố tăng trưởng nội mạch trong mạch hóa khối u. Sự tăng sinh mạch trong khối u được định lượng qua nhuộm CD31 và phân tích hình thái mạch.

Mô hìnhThời gianƯu điểmHạn chế
Matrigel plug7–14 ngàyĐơn giản, ít biến thiênKhông tái hiện đầy đủ cấu trúc mô
Retinal assay5–10 ngàyQuan sát trực quan, định lượng chính xácYêu cầu kỹ thuật giải phẫu cao
Tumor xenograft2–4 tuầnMô phỏng mạch khối u thậtChi phí cao, mô hình phức tạp

Điều hòa và ức chế angiogenesis

Cân bằng giữa yếu tố kích thích và ức chế quyết định mức độ sinh mạch. Ngoài các protein kích thích, cơ thể sản sinh các chất ức chế như thrombospondin-1, angiostatin và endostatin để chấm dứt tín hiệu khi mạch mới đã ổn định.

Thrombospondin-1 gắn vào receptor CD36, kích hoạt apoptosis tế bào nội mô, trong khi angiostatin – mảnh cắt của plasminogen – ức chế di cư và chu kỳ tế bào thông qua tác động lên FAK và MAPK.

  • Angiostatin: Ức chế mạnh mẽ di cư nội mô.
  • Endostatin: Ngăn cản phosphoryl hóa VEGFR-2, giảm tín hiệu PI3K/Akt.
  • Thrombospondin-1: Kích hoạt con đường apoptotic thông qua CD36.

Vai trò trong bệnh lý

Mất cân bằng angiogenesis góp phần vào nhiều bệnh lý. Trong ung thư, sự gia tăng biểu hiện VEGF-A thúc đẩy mạch hóa khối u, cấp dưỡng oxy và dưỡng chất, làm khối u phát triển và di căn nhanh chóng.

Ngược lại, trong bệnh tim mạch vành hoặc thiếu máu cơ tim, biểu hiện yếu tố tăng trưởng nội mạch giảm làm suy giảm khả năng hình thành mạch bàng hệ, khiến mô cơ tim hoại tử do thiếu oxy.

Trong các bệnh viêm mạn như viêm khớp dạng thấp, hiện tượng tăng sinh mạch tại màng hoạt dịch làm trầm trọng thêm phản ứng viêm, đồng thời tăng biểu hiện enzym metalloproteinase phá hủy mô liên kết.

Ứng dụng lâm sàng

Thuốc ức chế VEGF (anti-VEGF) như bevacizumab và ranibizumab đã được ứng dụng rộng rãi trong điều trị ung thư và bệnh thoái hóa hoàng điểm do tuổi (AMD). Bevacizumab ngăn chặn VEGF-A, làm giảm mạch hóa u và chậm tăng trưởng khối u ở nhiều loại ung thư rắn.

  • Ranibizumab: Chống tăng sinh mạch võng mạc, cải thiện thị lực ở bệnh nhân AMD.
  • Pazopanib: Ức chế nhiều RTK, điều trị ung thư thận thể tế bào sáng.

Ở chiều ngược lại, liệu pháp pro-angiogenic sử dụng VEGF hoặc FGF tái tưới máu cho mô thiếu máu cục bộ và hỗ trợ lành vết thương. Tiêm gel chứa bFGF đã chứng minh tăng mật độ mạch và tốc độ lành thương vết loét ở bệnh nhân tiểu đường.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Thách thức chính là đảm bảo tính đặc hiệu và giảm tác dụng phụ. Các liệu pháp kháng VEGF kéo dài có thể gây tăng huyết áp và thrombosis. Việc phân phối yếu tố tăng trưởng vào mô đích đòi hỏi hệ vận chuyển phân tử như nanoparticle hoặc hydrogel thông minh.

  • Phát triển vectơ gene biểu hiện yếu tố tăng trưởng có kiểm soát.
  • Sử dụng khung sinh học (scaffold) cho liệu pháp tái tạo mạch.
  • Ứng dụng CRISPR/Cas9 để điều chỉnh biểu hiện receptor nội mô.

Nghiên cứu tương lai tập trung vào liệu pháp cá thể hóa dựa trên hồ sơ sinh học bệnh nhân, kết hợp học máy để dự đoán phản ứng điều trị và tối ưu hóa liều lượng yếu tố tăng trưởng.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề yếu tố tăng trưởng nội mạch:

Yếu tố tăng trưởng nội mạch (VEGF) Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 29 Số 6 - Trang 789-791 - 2009
Yếu tố tăng trưởng nội mạch (VEGF, VEGF-A) là một trong những chất điều hòa chính của quá trình sinh mạch huyết lý sinh lý và bệnh lý. Một số chất ức chế VEGF đã được FDA phê duyệt để điều trị ung thư giai đoạn cuối và thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi mới xuất hiện. Bài tổng quan ngắn này cung cấp một tài liệu lịch sử về những thách thức liên quan đến việc phát hiện VEGF và những bướ...... hiện toàn bộ
Hệ thống yếu tố tăng trưởng nội mạch (VEGF)/receptor VEGF và vai trò của nó trong các điều kiện sinh lý và bệnh lý Dịch bởi AI
Clinical Science - Tập 109 Số 3 - Trang 227-241 - 2005
Gia đình VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mạch) và các thụ thể của nó là các điều chỉnh thiết yếu của quá trình tạo mạch và tính thấm mạch. Hiện tại, gia đình VEGF bao gồm VEGF-A, PlGF (yếu tố tăng trưởng nhau thai), VEGF-B, VEGF-C, VEGF-D, VEGF-E và VEGF từ nọc rắn. VEGF-A có ít nhất chín kiểu con do sự cắt nối thay thế của một gen duy nhất. Mặc dù isoform VEGF165 đóng vai trò trung tâm trong...... hiện toàn bộ
#VEGF #thụ thể VEGF #tạo mạch #bệnh lý #ung thư #điều trị #phân tử
Vai trò của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu trong môi trường vi mô khối u thiếu oxy và ức chế miễn dịch: Những góc nhìn cho các ứng dụng điều trị Dịch bởi AI
Medical Oncology - Tập 37 Số 1 - 2020
Tóm tắt Vi mạch và tế bào miễn dịch là các thành phần chính của môi trường vi mô khối u (TME). Thiếu oxy đóng vai trò then chốt trong TME thông qua yếu tố tạo mạch 1-alpha (HIF-1α), dẫn đến việc tăng cường yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). VEGF, một tác nhân kích thích tạo mạch, ức chế miễn dịch khối u bằng cách ức chế sự trưởng thành của các tế bào tua, v...... hiện toàn bộ
Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu và nephrin tương tác và giảm apoptosis ở tế bào podocyte người Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Renal Physiology - Tập 288 Số 1 - Trang F48-F57 - 2005
Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) có tác dụng chống độc tế bào ở tế bào podocyte. Hơn nữa, người ta đã gợi ý rằng nephrin, một phân tử liên kết tế bào của màng khe podocyte, có thể góp phần vào cơ chế chống chết theo chương trình ở các tế bào này. Do đó, chúng tôi đã nghiên cứu xem liệu VEGF có tín hiệu để giảm apoptosis và vai trò của nephrin trong cơ chế sống còn này hay không. P...... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu #nephrin #podocyte #apoptosis #phosphoryl hóa #đường tín hiệu AKT
Điều chỉnh thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu trong tế bào hắc tố Dịch bởi AI
Experimental Dermatology - Tập 14 Số 8 - Trang 625-633 - 2005
Tóm tắt:  Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) được sản xuất liên tục bởi tế bào keratinocyte, nhưng chưa xác định được tế bào mục tiêu ở thượng bì. Chúng tôi báo cáo rằng tế bào hắc tố người bình thường (Mc) được duy trì trong môi trường không có huyết tương, bổ sung hormone và yếu tố tăng trưởng mà không có ester phorbol và choleragen, diễn ra việc biểu hiện l...... hiện toàn bộ
#yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu #tế bào hắc tố #thụ thể VEGF #phosphoryl hóa #bức xạ cực tím
Thụ Thể Andrgenic và VEGF: Cơ Chế Điều Hòa Angiogenesis Bởi Andrgen Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Dịch bởi AI
Cancers - Tập 9 Số 4 - Trang 32
Sự tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt được kiểm soát bởi thụ thể androgen và sự hình thành mạch máu mới, hoặc angiogenesis, điều này thúc đẩy sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt di căn. Angiogenesis được kích thích bởi sự gia tăng biểu hiện của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). VEGF bị điều hòa bởi nhiều yếu tố trong môi trường vi mô của khối u, bao gồm mức oxy thấp và n...... hiện toàn bộ
#ung thư tuyến tiền liệt #thụ thể androgen #VEGF #angiogenesis #HIF-1 #yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu
Biểu hiện của các semaphorin thần kinh miễn dịch 4A và 4D cùng các thụ thể của chúng trong phổi được tăng cường bởi tác nhân gây dị ứng và yếu tố tăng trưởng nội mạch vưa Dịch bởi AI
BMC Immunology - - 2011
Tóm tắtĐặt vấn đềCác semaphorin đã được xác định ban đầu là các phân tử điều tiết hoạt động chức năng của sợi trục trong hệ thần kinh. Sema4A và Sema4D là hai semaphorin đầu tiên được phát hiện biểu hiện trên các tế bào miễn dịch và được gọi là "semaphorin miễn dịch". Đã biết rằng Sema4A và Sema4D gắn kết vớ...... hiện toàn bộ
Apo-lactoferrin của người tăng cường sự hình thành mạch máu được trung gian bởi yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu A trong môi trường sống Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 41 Số 4 - Trang 293-304 - 2004
<i>Bối cảnh:</i> Lactoferrin, LF, một protein đa chức năng liên kết sắt và heparin, có mặt trong các dịch tiết ngoại tiết và bạch cầu, rất kháng lại sự phân hủy protease. Lactoferrin (apo-bLF) không bão hòa sắt từ bò khi nuốt vào, ức chế sự hình thành mạch máu do VEGF-A trung gian trong một xét nghiệm hình thành mạch máu ở màng bụng chuột đã được mô tả trước đó, điều này có thể...... hiện toàn bộ
Encephalopathy tăng amoni máu do Apatinib Dịch bởi AI
Journal of Oncology Pharmacy Practice - Tập 26 Số 2 - Trang 465-470 - 2020
Apatinib là một chất ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mạch loại 2 có phân tử nhỏ, được sử dụng đường uống, đã cho thấy hoạt tính chống ung thư đầy triển vọng trên một loạt các loại ung thư, bao gồm ung thư dạ dày, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư vú và ung thư biểu mô tế bào gan. Chúng tôi báo cáo một trường hợp nghi ngờ gây ra bệnh não tăng amoni máu do apatinib ở một người đàn...... hiện toàn bộ
#Apatinib #bệnh não tăng amoni máu #ung thư biểu mô tế bào gan #ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mạch #hội chứng thần kinh
Chảy máu não do tăng huyết áp với mức độ yếu tố tăng trưởng nội mô mạch không thể phát hiện được ở bệnh nhân nhận điều trị tiêm nội nhãn aflibercept cho phù hoàng điểm trên cả hai mắt: báo cáo trường hợp Dịch bởi AI
Journal of Medical Case Reports - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Các tiêm nội nhãn thuốc chống yếu tố tăng trưởng nội mô mạch thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý hoàng điểm, bao gồm cả phù hoàng điểm do tiểu đường. Các thuốc chống yếu tố tăng trưởng nội mô mạch có thể đi vào tuần hoàn hệ thống sau khi tiêm nội nhãn và có vẻ như làm g...... hiện toàn bộ
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4